Phiên âm : yèròu.
Hán Việt : hiệp nhục.
Thuần Việt : thịt lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịt lá叶片表皮里面除去叶脉以外所剩下的部分,主要由薄壁的细胞构成